Cơ sở vật chất của ngành, nghề đào tạo 03
STT |
Mã ngành, nghề |
Tên ngành, nghề |
Trình độ đào tạo |
Liên kết cơ sở vật chất |
1 |
6720301 |
Điều dưỡng |
Cao đẳng |
|
2 |
6520227 |
Điện công nghiệp |
Cao đẳng |
|
3 |
5520227 |
Trung cấp |
||
4 |
6480202 |
Công nghệ thông tin (ƯDPM) |
Cao đẳng |
|
5 |
5480202 |
Trung cấp |
||
6 |
6340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
Cao đẳng |
|
7 |
5340302 |
Trung cấp |
||
8 |
|
Sơ cấp |
||
9 |
6340417 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Cao đẳng |
|
10 |
6810201 |
Quản trị khách sạn |
Cao đẳng |
|
11 |
6810206 |
Quản trị nhà hàng |
Cao đẳng |
|
12 |
6810103 |
Hướng dẫn du lịch |
Cao đẳng |
|
13 |
6220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
Cao đẳng |
|
14 |
|
Quản trị mạng máy tính |
Sơ cấp |
|
15 |
|
Thiết kế tạo mẫu tóc |
Sơ cấp |
|
16 |
|
Kỹ thuật viên chăm sóc móng |
Sơ cấp |
|
17 |
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
Sơ cấp |
|
18 |
|
Dịch vụ nhà hàng |
Sơ cấp |